QC-18IU36A | Điều hòa Casper 18000 BTU 1 chiều Inverter 2025
11.800.000 ₫
Dự toán chi phí lắp đặt
A. Nhân công (miễn phí hút chân không)
B. Ống đồng (đã có bảo ôn đôi, băng cuốn)
C. Bảo ôn
D. Giá đỡ dàn nóng ngoài trời
E. Dây điện
F. Ống thoát nước ngưng
F. Chi phí khác
G. Phát sinh khác (nếu có)
Bảo hành chính hãng 3 năm, có người đến tận nhà
Thùng dàn lạnh có: Mặt lạnh điều hòa, Remote, Giá đỡ Remote, sách hướng dẫn
Thùng dàn nóng có: Dàn nóng điều hòa
Số tổng đài bảo hành Casper: 1800.6644

Sản phẩm: QC-18IU36A | Điều hòa Casper 18000 BTU 1 chiều Inverter 2025
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Mục lục
1. Giới thiệu tổng quan:
Điều hòa Casper QC-18IU36A là sản phẩm nổi bật của Casper, thương hiệu điện lạnh uy tín, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu làm mát cho những không gian rộng lớn.
Với công suất 18000 BTU (2.0HP), máy phù hợp cho phòng có diện tích từ 20-30m², lý tưởng cho phòng khách, phòng làm việc hoặc cửa hàng.
Sự kết hợp giữa công nghệ tiên tiến và thiết kế hiện đại mang đến trải nghiệm làm mát hiệu quả và tiết kiệm.
2. Công nghệ làm lạnh và tiết kiệm điện:
Công nghệ Inverter:
- Điều chỉnh tốc độ máy nén linh hoạt, duy trì nhiệt độ ổn định.
- Tiết kiệm điện năng tối ưu, giảm hóa đơn tiền điện hàng tháng.
- Vận hành êm ái, giảm thiểu tiếng ồn.
Chế độ iSave:
- Tối ưu hóa khả năng tiết kiệm điện, mang lại hiệu quả kinh tế cao.
Chế độ Turbo:
- Làm lạnh nhanh chóng, tạo không gian mát lạnh tức thì.
Công nghệ khí mềm SilkAir:
- Tạo luồng gió dịu nhẹ, tránh gây cảm giác buốt lạnh.
- Sử dụng môi chất lạnh gas R32:
- Thân thiện với môi trường.
- Hiệu suất làm lạnh cao.
3. Tính năng thông minh và tiện ích:
Chế độ iClean:
- Tự động làm sạch dàn lạnh, ngăn ngừa vi khuẩn và nấm mốc.
- Đảm bảo không khí trong lành, bảo vệ sức khỏe người dùng.
Thiết kế EasyCare:
- Dễ dàng lắp đặt và bảo dưỡng, tiết kiệm thời gian và công sức.
Cảm biến nhiệt độ thông minh iFeel:
- Tự động điều chỉnh nhiệt độ cài đặt theo nhiệt độ môi trường xung quanh.
So sánh Casper QC-18IU36A và JC-18IU36 và SC-18FB36A
Tiêu chí | Casper QC-18IU36A | Casper JC-18IU36 | Casper SC-18FB36A |
---|---|---|---|
Công nghệ Inverter | ✔ Có (i-Saving Inverter) | ✔ Có (i-Saving Inverter) | ❌ Không có Inverter |
Công suất làm lạnh | 18000 BTU | 18000 BTU | 18000 BTU |
Dòng sản phẩm | Cao cấp hơn – QC Series (2024) | Tiêu chuẩn – JC Series (2023) | Cơ bản – SC Series |
Thiết kế | Viền bạc, sang trọng | Tối giản, viền trắng | Đơn giản, truyền thống |
Làm lạnh nhanh | Turbo | Turbo | Turbo |
Lọc không khí | Màng lọc đa lớp | Màng lọc bụi cơ bản | Lưới lọc mật độ cao |
Gas sử dụng | R32 | R32 | R32 |
Tiết kiệm điện | ✔ Cao | ✔ Vừa phải | ❌ Không tiết kiệm điện |
Độ ồn dàn lạnh | Rất êm (~40 dB) | Êm (~42 dB) | Hơi ồn (~45 dB) |
Xuất xứ | Chính hãng Thái Lan | Chính hãng Thái Lan | Chính hãng Thái Lan |
Bảo hành | 3 năm toàn bộ, 5 năm máy nén | 3 năm toàn bộ, 5 năm máy nén | 3 năm toàn bộ, 5 năm máy nén |
Giá bán tham khảo | ~9.500.000 VNĐ | ~8.600.000 VNĐ | ~8.200.000 VNĐ |
Nhận xét:
-
QC-18IU36A: Dòng cao cấp, tiết kiệm điện tốt nhất, chạy êm, thiết kế sang – phù hợp người dùng chú trọng chất lượng và thẩm mỹ.
-
JC-18IU36: Cân bằng giữa giá và tính năng, có Inverter – phù hợp gia đình sử dụng thường xuyên, ngân sách tầm trung.
-
SC-18FB36A: Giá rẻ, không Inverter, tính năng cơ bản – hợp với người dùng ít nhu cầu, cần tiết kiệm chi phí ban đầu.
Đánh giá và kết luận
- Điều hòa Casper QC-18IU36A là lựa chọn hoàn hảo cho những không gian rộng lớn, mang đến hiệu suất làm lạnh mạnh mẽ và khả năng tiết kiệm điện tối ưu.
- Phù hợp với gia đình, văn phòng hoặc cửa hàng, nơi cần một giải pháp làm mát hiệu quả và tiện nghi.
- Casper QC-18IU36A là một trong những sản phẩm có thiết kế đẹp mắt của Casper, phù hợp với nội thất của nhiều gia đình.
- Cách bật mở Youtube trên tivi Sony nhanh chóng - 23/02/2024
- Cách kích hoạt và tra cứu bảo hành tủ lạnh Hitachi tại nhà - 03/02/2024
- Cách sử dụng bảng điều khiển tủ lạnh Hitachi đúng cách - 02/02/2024
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa Casper inverter QC-18IU36A |
Công suất làm lạnh ( nhỏ nhất - Lớn nhất) kW 5.21 (1.30-5.50) |
BTU/h 18,000 (4,400-18,800) |
Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) W 1,720 (380-2,000) |
Cường độ dòng điện (làm lạnh) A 7,6 |
Cường độ dòng điện tối đa A 12 |
Hiệu suất năng lượng CSPF W/W 4,31 |
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) Số sao 5 |
Nguồn điện V ~ Hz 220V~50Hz |
Dàn lạnh |
Lưu lượng gió m3/h 850 |
Kích thước (R x S x C) mm 905 x 226 x 312 |
Khối lượng tịnh kg 12 |
Dàn nóng |
Độ ồn dB (A) 53 |
Kích thước (R x S x C) mm 860 x 315 x 545 |
Điều hòa Casper inverter QC-18IU36A |
Công suất làm lạnh ( nhỏ nhất - Lớn nhất) kW 5.21 (1.30-5.50) |
BTU/h 18,000 (4,400-18,800) |
Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) W 1,720 (380-2,000) |
Cường độ dòng điện (làm lạnh) A 7,6 |
Cường độ dòng điện tối đa A 12 |
Hiệu suất năng lượng CSPF W/W 4,31 |
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) Số sao 5 |
Nguồn điện V ~ Hz 220V~50Hz |
Dàn lạnh |
Lưu lượng gió m3/h 850 |
Kích thước (R x S x C) mm 905 x 226 x 312 |
Khối lượng tịnh kg 12 |
Dàn nóng |
Độ ồn dB (A) 53 |
Kích thước (R x S x C) mm 860 x 315 x 545 |
Khối lượng tịnh kg 31,5 |
Ống dẫn môi chất lạnh |
Môi chất lạnh R32 |
Đường kính ổng lỏng mm 6,35 |
Đường kính ống gas mm 12,7 |
Chiều dài ống chuẩn (không cần nạp thêm) m 5 |
Chiều dài ống tối đa m 20 |
Chênh lệch độ cao tối đa m 10 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa Casper inverter QC-18IU36A |
Công suất làm lạnh ( nhỏ nhất - Lớn nhất) kW 5.21 (1.30-5.50) |
BTU/h 18,000 (4,400-18,800) |
Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) W 1,720 (380-2,000) |
Cường độ dòng điện (làm lạnh) A 7,6 |
Cường độ dòng điện tối đa A 12 |
Hiệu suất năng lượng CSPF W/W 4,31 |
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) Số sao 5 |
Nguồn điện V ~ Hz 220V~50Hz |
Dàn lạnh |
Lưu lượng gió m3/h 850 |
Kích thước (R x S x C) mm 905 x 226 x 312 |
Khối lượng tịnh kg 12 |
Dàn nóng |
Độ ồn dB (A) 53 |
Kích thước (R x S x C) mm 860 x 315 x 545 |
Điều hòa Casper inverter QC-18IU36A |
Công suất làm lạnh ( nhỏ nhất - Lớn nhất) kW 5.21 (1.30-5.50) |
BTU/h 18,000 (4,400-18,800) |
Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) W 1,720 (380-2,000) |
Cường độ dòng điện (làm lạnh) A 7,6 |
Cường độ dòng điện tối đa A 12 |
Hiệu suất năng lượng CSPF W/W 4,31 |
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) Số sao 5 |
Nguồn điện V ~ Hz 220V~50Hz |
Dàn lạnh |
Lưu lượng gió m3/h 850 |
Kích thước (R x S x C) mm 905 x 226 x 312 |
Khối lượng tịnh kg 12 |
Dàn nóng |
Độ ồn dB (A) 53 |
Kích thước (R x S x C) mm 860 x 315 x 545 |
Khối lượng tịnh kg 31,5 |
Ống dẫn môi chất lạnh |
Môi chất lạnh R32 |
Đường kính ổng lỏng mm 6,35 |
Đường kính ống gas mm 12,7 |
Chiều dài ống chuẩn (không cần nạp thêm) m 5 |
Chiều dài ống tối đa m 20 |
Chênh lệch độ cao tối đa m 10 |
Bài viết liên quan
-
Cách kiểm tra – Kích hoạt bảo hành máy lạnh Panasonic
13/02/2023
1867 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều hoà Karofi tiết kiệm điện【9 mẹo】
08/06/2022
1845 views
-
Hướng dẫn cách hẹn giờ điều hòa Mitsubishi Electric
04/06/2022
1842 views
-
Cách chỉnh máy lạnh Samsung tiết kiệm điện năng hiệu quả nhất
28/03/2023
1779 views
-
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Nagakawa 【Từ A đến Z】
13/04/2023
1681 views
Sản phẩm liên quan
Điều hòa 18000 BTU
Bài viết liên quan
-
Cách kiểm tra – Kích hoạt bảo hành máy lạnh Panasonic
13/02/2023
1867 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều hoà Karofi tiết kiệm điện【9 mẹo】
08/06/2022
1845 views
-
Hướng dẫn cách hẹn giờ điều hòa Mitsubishi Electric
04/06/2022
1842 views
-
Cách chỉnh máy lạnh Samsung tiết kiệm điện năng hiệu quả nhất
28/03/2023
1779 views
-
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Nagakawa 【Từ A đến Z】
13/04/2023
1681 views
11800000
QC-18IU36A | Điều hòa Casper 18000 BTU 1 chiều Inverter 2025

Trong kho
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.